Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 71 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Shalaby | FC Hihyā | 5 | 26 |
M. Baroghel | Dakahlia United FC | 3 | 26 |
B. Harrosh | الإتحاد المرجاوي | 2 | 24 |
I. Benitah | الإتحاد المرجاوي | 2 | 26 |
M. Samad | Dakahlia United FC | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Benitah | الإتحاد المرجاوي | 12 | 26 |
M. Baroghel | Dakahlia United FC | 3 | 26 |
B. Harrosh | الإتحاد المرجاوي | 2 | 24 |
Z. Shalaby | FC Hihyā | 1 | 26 |
A. Merefnebef | FC Hihyā | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Mes'ad | FC Damanhūr #4 | 25 | 34 |
M. Blessing | Dakahlia United FC | 8 | 30 |
F. Ouaer | الإتحاد المرجاوي | 7 | 30 |
H. Hayim | FC Al Qūşīyah #2 | 5 | 15 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Harrosh | الإتحاد المرجاوي | 9 | 24 |
M. Baroghel | Dakahlia United FC | 7 | 26 |
I. Benitah | الإتحاد المرجاوي | 7 | 26 |
A. Arajil | FC Cairo #21 | 6 | 29 |
C. Al Jahni | FC Hihyā | 4 | 15 |
K. El Arousy | FC Hihyā | 4 | 10 |
A. Hamdani | FC Alexandria #13 | 3 | 21 |
M. Ben Naim | FC Alexandria #13 | 3 | 30 |
A. Merefnebef | FC Hihyā | 3 | 20 |
G. Bouchikhi | FC Hihyā | 3 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Hamdani | FC Alexandria #13 | 1 | 21 |
M. Samad | Dakahlia United FC | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Saddler | FC Cairo #20 | 1 | 28 |
C. Al Jahni | FC Hihyā | 1 | 15 |