Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 74 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | الإتحاد المرجاوي | 73 | RSD13 926 635 |
2 | FC Al Jīzah #12 | 49 | RSD9 348 015 |
3 | Dakahlia United FC | 45 | RSD8 584 912 |
4 | FC Cairo #14 | 42 | RSD8 012 585 |
5 | FC Aswan | 41 | RSD7 821 809 |
6 | FC Al Jīzah #13 | 37 | RSD7 058 706 |
7 | FC Abū Qurqāş | 36 | RSD6 867 930 |
8 | FC Cairo #19 | 35 | RSD6 677 154 |
9 | Al-Ahly-FC | 34 | RSD6 486 378 |
10 | FC Banhā #3 | 33 | RSD6 295 602 |
11 | FC Fāraskūr | 31 | RSD5 914 051 |
12 | FC Port Said #4 | 30 | RSD5 723 275 |
13 | FC Al Khārijah | 30 | RSD5 723 275 |
14 | FC Hihyā | 30 | RSD5 723 275 |
15 | Mit Marja City | 26 | RSD4 960 171 |
16 | FC Al Qūşīyah #2 | 25 | RSD4 769 396 |