Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 75
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,024,361 | - |
2 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,375,005 | - |
3 | Sohag FC | kemo | 6,736,309 | - |
4 | الزمالك | الهيثم | 1,291,731 | - |
5 | FC Alexandria #7 | Đội máy | 321,998 | - |
6 | FC Alexandria #6 | Đội máy | 259,355 | - |
7 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,082 | - |
8 | FC Al Manşūrah #3 | YUSUF45454 | 0 | - |
9 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Al-'Arish | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Cairo #20 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Būsh | OmarHafez22 | 0 | - |
13 | FC Tanda #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Al Jīzah #14 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Al Jīzah #12 | Đội máy | 0 | - |