Giải vô địch quốc gia Anh mùa 10 [6.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oldham City #5 | 23 | 37 |
. | Redcar United #3 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oldham City #5 | 4 | 25 |
. | Redcar United #3 | 3 | 34 |
. | Castleford City #2 | 1 | 12 |
. | Redcar United #3 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Redcar United #3 | 10 | 37 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oldham City #5 | 14 | 25 |
. | Redcar United #3 | 12 | 34 |
. | Redcar United #3 | 7 | 24 |
. | Mace Utd 2 | 5 | 37 |
. | Mace Utd 2 | 4 | 10 |
. | Mace Utd 2 | 3 | 28 |
. | Redcar United #3 | 3 | 33 |
. | Oldham City #5 | 3 | 37 |
. | Mace Utd 2 | 2 | 19 |
. | Redcar United #3 | 2 | 37 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Redcar United #3 | 1 | 33 |
. | Redcar United #3 | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oldham City #5 | 2 | 36 |
. | Mace Utd 2 | 1 | 28 |
. | Redcar United #3 | 1 | 37 |