Giải vô địch quốc gia Anh mùa 21 [6.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Harman | Jarrow Town | 7 | 34 |
E. Sybeaux | Thornaby #2 | 5 | 33 |
R. Hardee | West Bridgford City #2 | 3 | 35 |
Z. McDaniels | Basingstoke #2 | 1 | 37 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Sybeaux | Thornaby #2 | 18 | 33 |
R. Hardee | West Bridgford City #2 | 15 | 35 |
K. Harman | Jarrow Town | 14 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Sybeaux | Thornaby #2 | 11 | 33 |
K. Harman | Jarrow Town | 7 | 34 |
R. Hardee | West Bridgford City #2 | 4 | 35 |
Z. McDaniels | Basingstoke #2 | 2 | 37 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. McDaniels | Basingstoke #2 | 1 | 37 |