Giải vô địch quốc gia Anh mùa 26 [6.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Njongwe | Borneo Academy | 43 | 39 |
A. Besares | Swadlincote City #2 | 26 | 36 |
R. Strawn | Southend-on-Sea #3 | 26 | 38 |
G. Burke | Liverpool United #4 | 23 | 36 |
P. Mayappan | Swadlincote City #2 | 8 | 36 |
W. Mellott | Widnes City #2 | 7 | 33 |
K. Goslin | Southend-on-Sea #3 | 7 | 35 |
A. Bannon | Southend-on-Sea #3 | 4 | 24 |
D. Fender | Borneo Academy | 3 | 14 |
F. Danes | Southend-on-Sea #3 | 3 | 28 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Rydell | Borneo Academy | 14 | 35 |
P. Hjortshoej | Southend-on-Sea #3 | 3 | 38 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Mellott | Widnes City #2 | 1 | 33 |
A. Stowers | Hinckley United | 1 | 37 |
A. Bopape | Southend-on-Sea #3 | 1 | 37 |
T. Hogh | Borneo Academy | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Stowers | Hinckley United | 2 | 37 |
M. Sdlacek | Swadlincote City #2 | 1 | 31 |
A. Cypher | Southend-on-Sea #3 | 1 | 36 |
K. Arif | Swadlincote City #2 | 1 | 38 |