Giải vô địch quốc gia Anh mùa 59 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
my F. Afizafireng Fuchsia FC2038
cy M. Chalkiaseng Notorious Gods1837
il S. Baumeng Sutherland FC938
ba O. Baneng Notorious Gods438
sl A. de Massardeng Fuchsia FC337
eng J. Plymaleeng Liverpool FC★112
tz E. Carmaneng Sutherland FC138

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bd F. Phadkareng Italian Athletic2138
ba O. Baneng Notorious Gods1038
hk S. Poieng Notorious Gods938
bf I. Nsiaheng Notorious Gods838
tz E. Carmaneng Sutherland FC838
eng J. Plymaleeng Liverpool FC★212
cy M. Chalkiaseng Notorious Gods237
my F. Afizafireng Fuchsia FC238
il S. Baumeng Sutherland FC238
sl A. de Massardeng Fuchsia FC137

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
gib J. Gámezeng Heath Hornets1820
eng W. Motteng Birmingham Hunter1830
nz I. Martseng heavens light1233
fj N. Murthyeng RSC FC1234
il G. Bouabdellaheng Sutherland FC1038
eng P. Heplereng Liverpool FC★938
us M. Washburneng Fordingbridge940
pe J. Cavazozeng Fuchsia FC638
ck T. Gaimaeng Shining Force520
ht G. Gumyeng World Rulers533

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
eng J. Plymaleeng Liverpool FC★912
eng W. Whiteeng Liverpool FC★63
eng B. Osberneng Liverpool FC★52
sl A. de Massardeng Fuchsia FC337
ci C. Sérèreeng Italian Athletic212
kn C. Hankeyeng Arsenal Football Club ™23
cy M. Chalkiaseng Notorious Gods237
il S. Baumeng Sutherland FC238
gu A. Luengoeng Sutherland FC138
bf I. Nsiaheng Notorious Gods138

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
eng B. Osberneng Liverpool FC★12

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
rw A. Befikadueng Notorious Gods115
eng P. Heplereng Liverpool FC★138