Giải vô địch quốc gia Anh mùa 6 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 29 | 40 |
. | Notorious Gods | 5 | 31 |
. | London City #5 | 2 | 17 |
. | Notorious Gods | 2 | 39 |
. | Notorious Gods | 1 | 5 |
. | Notorious Gods | 1 | 39 |
. | Oxford | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 17 | 39 |
. | Bristol United #4 | 9 | 38 |
. | London City #5 | 2 | 17 |
. | Notorious Gods | 2 | 40 |
. | Notorious Gods | 1 | 31 |
. | Notorious Gods | 1 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bristol United #4 | 7 | 38 |
. | Notorious Gods | 2 | 0 |
. | Notorious Gods | 2 | 0 |
. | Notorious Gods | 2 | 31 |
. | Notorious Gods | 2 | 39 |
. | Oxford | 2 | 34 |
. | Bristol United #4 | 1 | 0 |
. | Deal | 1 | 0 |
. | Notorious Gods | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bristol United #4 | 1 | 38 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oxford | 1 | 34 |