Giải vô địch quốc gia Anh mùa 66 [3.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ms M. Kennedyeng Reading United #36038
eng J. Mincheng Haverhill Rovers4338
cn C. Lokeng Tranmere Rovers FC4227
eng P. Maceeng Mace Utd 2929
eng F. Marshalleng Qin Empire926
tm A. Ertaşeng Camelot740
rs C. Vračevićeng Haverhill Rovers637
eng A. Metcalfeeng Tranmere Rovers FC532
gp G. Andrieuxeng Tranmere Rovers FC333
eng V. Crimmonseng Qin Empire14

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
rs C. Vračevićeng Haverhill Rovers2737
tm A. Ertaşeng Camelot2140
eng A. Metcalfeeng Tranmere Rovers FC1832
gp G. Andrieuxeng Tranmere Rovers FC1533
ar E. Tijerinoeng Mace Utd 21037
eng A. Aldertoneng AFC Cumbria United89
kr H. Leeeng Mace Utd 2531
eng H. Roopeeng Qin Empire429
nz K. Mayleeng Exeter United #2330
eng P. Maceeng Mace Utd 2229

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
hu N. Csillageng Haverhill Rovers2337
is S. Yngvissoneng Mace Utd 2738
eng J. Browneng Sooth Sheels24
eng J. Longwelleng Debden Eagles FC238
us J. Stevensoneng Debden Eagles FC126

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
nz K. Mayleeng Exeter United #22430
eng H. Roopeeng Qin Empire1629
gib B. Durkineng Exeter United #2823
eng B. Whyteeng Blackburn #883
eng R. Akerseng Debden Eagles FC70
eng A. Metcalfeeng Tranmere Rovers FC732
gp G. Andrieuxeng Tranmere Rovers FC733
ua R. Mihailichenkoeng Abbottishotspurs60
eng W. Szczotkaeng Exeter United #2630
eng T. Manleyeng Blackburn #850

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ai G. Ruddeng AFC Cumbria United10
de K. Weisschenbrodeng Haverhill Rovers10
eng T. Manleyeng Blackburn #810

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
is S. Yngvissoneng Mace Utd 2138