Giải vô địch quốc gia Anh mùa 69 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Fewtrell | Debden Eagles FC | 55 | 38 |
M. Kirkland | Blackpool #6 | 28 | 26 |
L. Waller | Sunderland United #28 | 18 | 38 |
A. Valdriz | Nottingham United #25 | 13 | 36 |
D. Potter | Portsmouth #7 | 12 | 33 |
F. Coleman | Debden Eagles FC | 11 | 24 |
B. Clark | Debden Eagles FC | 5 | 35 |
D. Given | Chichester City | 4 | 31 |
P. Trader | Debden Eagles FC | 3 | 24 |
S. Grizzel | Portsmouth #7 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Valdriz | Nottingham United #25 | 22 | 36 |
B. Clark | Debden Eagles FC | 20 | 35 |
D. Given | Chichester City | 16 | 31 |
F. Coleman | Debden Eagles FC | 12 | 24 |
P. Trader | Debden Eagles FC | 11 | 24 |
D. Potter | Portsmouth #7 | 10 | 33 |
C. Rocha | Tonbridge #8 | 5 | 32 |
L. Waller | Sunderland United #28 | 5 | 38 |
D. Fewtrell | Debden Eagles FC | 4 | 38 |
M. Kirkland | Blackpool #6 | 3 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Stevenson | Debden Eagles FC | 24 | 38 |
J. Ballón | Debden Eagles FC | 6 | 14 |
P. Hogue | Portsmouth United #26 | 5 | 12 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Vandall | Sunderland United #28 | 2 | 31 |
S. Grizzel | Portsmouth #7 | 1 | 31 |
A. Valdriz | Nottingham United #25 | 1 | 36 |
A. Canfield | Eston and South Bank City | 1 | 7 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Given | Chichester City | 1 | 31 |
D. Berrigan | Portsmouth #7 | 1 | 32 |
S. Zargarnejad | Bromley Cross Town | 1 | 33 |
V. Raji | Bromley Cross Town | 1 | 38 |