Giải vô địch quốc gia Anh mùa 71 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
eng B. Boleneng We Lost6042
mu O. Phirieng Abbottishotspurs4237
sb H. Vidirieng Shining Force3440
ee K. Otseng Red Lions fc3238
eng B. Chadwickeng We Lost2630
hk T. Samwelleng Aston Villains2638
jo I. Barkatteeng SuDoku AFC2436
mz O. Ramaalaeng Vooremaa Wolves2033
mo N. Qianeng Sutherland FC2042
ar B. Arrutieng Haverhill Rovers1640

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lu G. de Kermadeceng Red Lions fc2435
ck K. Tarapueng Sutherland FC2141
ua N. Nizovtseveng Aston Villains1935
fr C. Augereng Sutherland FC1640
eng J. Abneyeng Abbottishotspurs1535
nl A. Tappeneng We Lost1427
wal E. Harroweng Aston Villains1233
bb N. Tutwilereng Sutherland FC1241
eng S. Casewelleng Birmingham Hunter831
eng D. Pineeng We Lost719

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ck T. Gaimaeng Shining Force2231
gib J. Gámezeng Heath Hornets1620
kg M. Balkaneng Heath Hornets1620
ca S. Byrneseng SuDoku AFC1137
ph G. Herceeng Notorious Gods1037
vg V. McMulleneng Fordingbridge637
us W. Jongeng Aston Villains637
rs S. Grozdanovićeng Red Lions fc638
hu N. Csillageng Haverhill Rovers639
pe A. Merselieng Sunderland Thugs!640

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
eng K. Langmoreeng Birmingham Hunter130
nir B. Beattyeng RSC FC1335
lu G. de Kermadeceng Red Lions fc1135
eng P. Shreveseng Ipswich City1033
eng H. Faulknereng Cambridge #61034
ua N. Nizovtseveng Aston Villains1035
eng M. Higginbothameng RSC FC1027
eng O. Edwardseng Fordingbridge935
eng J. Abneyeng Abbottishotspurs935
cn G. Kaieng Sunderland Thugs!727

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
vg E. Belchereng Sunderland Thugs!10
nl I. Rufaieng We Lost116
nl A. Tappeneng We Lost127
cn D. Chaneng Cambridge #617
eng S. Casewelleng Birmingham Hunter131
lv A. Liepaeng Shining Force11
ar A. Marsolieng Red Lions fc134
eng E. Biglereng Birmingham Hunter16

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
jo T. Arbibeng SuDoku AFC234
ad R. Clerceng Vooremaa Wolves236
ch X. Vergueteng Aston Villains237
my M. Atmameng Vooremaa Wolves120
vg V. McMulleneng Fordingbridge137
eng M. Higginbothameng RSC FC127