Giải vô địch quốc gia Anh mùa 79 [4.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
eng B. Hamrickeng Liverpool5936
sco E. Greatheadeng Dudley #165035
wal L. Flanaganeng Ghost riders5038
ng H. Princeeng Gillingham City #44937
td M. Kabadieng Milton Keynes #74338
eng N. Frasiereng Bideford #44131
eng M. Dolittleeng Sunbury #73636
no S. Fjeldeng Ghost riders3433
eng M. Limerickeng Portsmouth #73038
eng M. Rexroadeng Nuneaton City2436

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
eng K. Quickleeng Bideford #43338
gib I. Monteiroeng Dudley #162733
ad Y. Therouxeng Ghost riders2535
eng T. Perriereng Bideford #42540
ru I. Orasmaneng Blackburn2231
at W. Knolleng Portsmouth #72235
eng J. Femistereng Nuneaton City2237
sco W. Richeyeng Sunbury #72135
eng J. Riveseng Ghost riders2137
eng M. Wooldridgeeng Stoke #32031

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ni E. Ontiberozeng Ghost riders3338
eng D. Prathereng Milton Keynes #71638
th D. Plapholeng Bideford #41333
ie V. Harriseng Milton Keynes #71121
ie C. Dunlopeng Gillingham City #4738
eng H. Vukušićeng Bolton City #16738
eng S. Welbeckeng Aldershot #4638
eng V. Bogdanskiieng Aldershot #4633
eng S. Smitheng London City #87527
nl M. Knauseng Wilmslow City538

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
gib C. Avalloneeng Totty FC1525
wal J. Curtiseng Sunbury #71335
eng M. McCartneyeng Totty FC1335
eng M. Ledmaneng Dudley #161232
eng D. Coltmaneng Shrewsbury1234
bg E. Erismiseng Gillingham City #41234
sco L. Matneyeng Blackburn1133
eng N. Hoskinseng Nuneaton City1031
gib I. Monteiroeng Dudley #161033
eng B. Bracegirdleeng Dudley #161034

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
eng M. Provosteng Nuneaton City228
eng D. Knighteng Milton Keynes #7230
eng T. Serrelleng Bideford #410
eng M. Rattereng Portsmouth United #26128
eng O. Hatifieldeng Blackburn128
eng C. Maloneyeng Nuneaton City129
ru I. Orasmaneng Blackburn131
eng T. Motteng Shrewsbury132
eng E. Giggseng Portsmouth #712
sco L. Matneyeng Blackburn133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
eng S. Ruffnereng Wilmslow City237
eng M. Probsteng Stoke #3238
eng W. Kingeng Gillingham City #4120
eng E. Earleng Stockport United #219
eng C. Foresteng Liverpool113
sco S. Bromleyeng Stoke #3128
eng L. Hamptoneng London City #87130
eng M. Ledmaneng Dudley #16132
eng W. Pooreng Dudley #16134
eng P. Pyeeng Blackburn135