Giải vô địch quốc gia Anh mùa 9 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 32 | 41 |
. | Notorious Gods | 18 | 41 |
. | Scammonden Daoists | 5 | 36 |
. | Notorious Gods | 3 | 40 |
. | Notorious Gods | 3 | 41 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 16 | 40 |
. | Bristol United #4 | 5 | 30 |
. | Notorious Gods | 4 | 41 |
. | Notorious Gods | 2 | 41 |
. | Notorious Gods | 1 | 41 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Scammonden Daoists | 4 | 18 |
. | Bristol United #4 | 1 | 14 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 5 | 41 |
. | Bristol United #4 | 4 | 15 |
. | Notorious Gods | 1 | 0 |
. | Phnom Penh United | 1 | 0 |
. | Watford City | 1 | 0 |
. | Phnom Penh United | 1 | 0 |
. | Bristol United #4 | 1 | 0 |
. | Notorious Gods | 1 | 0 |
. | Bristol United #4 | 1 | 30 |
. | Scammonden Daoists | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bristol United #4 | 1 | 30 |
. | Notorious Gods | 1 | 41 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Notorious Gods | 1 | 41 |