Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 11 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 2 | 16 |
. | Enano FC | 2 | 35 |
. | Real Betis | 1 | 16 |
. | Cinturones Fucsias | 1 | 17 |
. | Enano FC | 1 | 24 |
. | Enano FC | 1 | 34 |
. | Real Málaga | 1 | 36 |
. | Enano FC | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 3 | 34 |
. | Enano FC | 3 | 36 |
. | Enano FC | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 7 | 35 |
. | Enano FC | 7 | 36 |
. | Real Betis | 4 | 27 |
. | Enano FC | 3 | 31 |
. | Enano FC | 3 | 34 |
. | Enano FC | 2 | 5 |
. | Atletico Marbella #2 | 2 | 0 |
. | Real Betis | 1 | 16 |
. | Cinturones Fucsias | 1 | 17 |
. | Real Málaga | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|