Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 13 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 4 | 26 |
. | FC Tortosa #2 | 2 | 15 |
. | Enano FC | 1 | 37 |
. | Enano FC | 1 | 37 |
. | Enano FC | 1 | 40 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 2 | 37 |
. | Enano FC | 1 | 23 |
. | Enano FC | 1 | 37 |
. | Enano FC | 1 | 40 |
. | Enano FC | 1 | 40 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Enano FC | 7 | 12 |
. | Enano FC | 7 | 0 |
. | Enano FC | 6 | 37 |
. | Enano FC | 3 | 8 |
. | Enano FC | 2 | 6 |
. | Enano FC | 2 | 40 |
. | Enano FC | 2 | 40 |
. | Enano FC | 1 | 3 |
. | Enano FC | 1 | 0 |
. | Enano FC | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|