Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 59 [4.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Garenamotse | FC Jerez de la Frontera | 15 | 28 |
A. Asato | Atletico Marbella #2 | 8 | 39 |
D. Mokganyetsi | FC Barcelona #14 | 7 | 38 |
V. Droge | FC Tomelloso #2 | 6 | 32 |
A. Cermeno | FC Barcelona #14 | 3 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Mokganyetsi | FC Barcelona #14 | 40 | 38 |
M. Garenamotse | FC Jerez de la Frontera | 36 | 28 |
V. Droge | FC Tomelloso #2 | 17 | 32 |
A. Delerme | FC Leioa #2 | 2 | 20 |
A. Asato | Atletico Marbella #2 | 2 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Barber | L'Hospitalet #2 | 16 | 38 |
T. Casetto | Real Palma de Mallorca #3 | 2 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Droge | FC Tomelloso #2 | 14 | 32 |
A. Delerme | FC Leioa #2 | 9 | 20 |
R. Tillini | Los pequess | 7 | 32 |
M. Garenamotse | FC Jerez de la Frontera | 3 | 28 |
G. Piva | Los pequess | 2 | 9 |
S. Magierowski | Los pequess | 2 | 38 |
A. Asato | Atletico Marbella #2 | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Delerme | FC Leioa #2 | 1 | 20 |
V. Droge | FC Tomelloso #2 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|