Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Mandika | Rayo Manzanares | 42 | 40 |
M. Bian | Rayo Manzanares | 8 | 39 |
G. Kereş | Rayo Manzanares | 4 | 39 |
O. Ciuffetelli | Murcia | 1 | 37 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bian | Rayo Manzanares | 7 | 39 |
O. Ciuffetelli | Murcia | 6 | 37 |
G. Kereş | Rayo Manzanares | 4 | 39 |
B. Roubel | Real Madrid CF | 2 | 17 |
B. Mandika | Rayo Manzanares | 1 | 40 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Eylicio | Rayo Manzanares | 24 | 41 |
A. Bakara | SANTIYÁN HORNETS CF | 21 | 38 |
B. Orlo | Palma Knights | 17 | 40 |
A. Railić | Real Club Celta de Vigo | 9 | 37 |
V. Skrypitsyn | Scaryficator Danzig | 3 | 22 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Villamil | Palma Knights | 2 | 40 |
B. Orlo | Palma Knights | 1 | 40 |