Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 61 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Serbin | FC Jerez de la Frontera #3 | 4 | 7 |
F. Eredia | FC Murcia #3 | 1 | 29 |
S. Wan | FC Calvià #2 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Wan | FC Calvià #2 | 4 | 36 |
S. Chioni | Granada #2 | 2 | 28 |
R. Antunano | FC Calvià #2 | 1 | 22 |
L. Bacelar | FC Jerez de la Frontera #3 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Ulloa | Granada #2 | 5 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Chioni | Granada #2 | 11 | 28 |
P. Sagardoy | FC Calvià #2 | 10 | 25 |
A. Villalobos | FC Calvià #2 | 9 | 32 |
T. Tonono | FC Calvià #2 | 8 | 32 |
R. Antunano | FC Calvià #2 | 5 | 22 |
S. Wan | FC Calvià #2 | 5 | 36 |
T. Panagoulis | FC Calvià #2 | 4 | 15 |
T. Bazaure | Real Vitoria-Gasteiz #5 | 4 | 28 |
A. Interlenghi | Atletico València | 4 | 33 |
J. Ousmane | FC Calvià #2 | 3 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Silva | FC Calvià #2 | 2 | 24 |
R. Antunano | FC Calvià #2 | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Mannem | FC Calvià #2 | 1 | 38 |