Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha mùa 63 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Muižnieks | Real Madrid CF | 3 | 34 |
P. Nolan | Warp Sports FC | 2 | 40 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Moneo | Unión Hispana | 17 | 37 |
P. Nolan | Warp Sports FC | 11 | 40 |
R. Iumberri | NaLan Club | 6 | 38 |
B. Roubel | Real Madrid CF | 4 | 22 |
D. Muižnieks | Real Madrid CF | 3 | 34 |
Y. Hark | Real Madrid CF | 2 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Malyarov | ansel | 9 | 38 |
A. Railić | Real Club Celta de Vigo | 9 | 38 |
L. Roller | NaLan Club | 8 | 37 |
K. Jarvilehto | Warp Sports FC | 8 | 41 |
V. Temurjian | Real Barcelona | 3 | 38 |
C. Jativa | Unión Hispana | 1 | 39 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Bramasach | At Gilenense | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|