Giải vô địch quốc gia Ethiopia mùa 12 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Alamata | 16 | 29 |
. | FC Alamata | 1 | 9 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Alamata | 2 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Harer | 6 | 14 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Alamata | 3 | 9 |
. | FC Alamata | 2 | 29 |
. | FC Alamata | 1 | 1 |
. | FC Alamata | 1 | 2 |
. | FC Alamata | 1 | 22 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|