Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 25 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 24 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 23 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 22 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 21 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 20 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 19 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 18 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 17 | Gonder |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 16 | Gonder |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 15 | Gonder |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 14 | Gonder |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 13 | FC Welkite |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 12 | FC Welkite |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 11 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 10 | Addis Abeba |
Giải vô địch quốc gia Ethiopia | 9 | FC Welkite |