Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 11 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Helsinki #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Mehtis | Mehtis | 2,561,013 | - |
3 | FC Kemi #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Siilinjärvi | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Tuusula | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Hamina | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Kangasala | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Varkaus #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FinnPa | tarvo | 149,769 | - |
10 | FC Raahe | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Lions Ruokolahti | heipparallaa | 7,151,421 | - |
12 | FC Hämeenlinna | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Mäntylä | sammy | 824,476 | - |
14 | FC Raisio | Đội máy | 0 | - |