Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 11 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Helsinki #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Mehtis | Mehtis | 2,564,731 | - |
3 | FC Kemi #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Siilinjärvi | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Tuusula | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Hamina | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Kangasala | encpolling99 | 0 | - |
8 | FC Varkaus #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FinnPa | tarvo | 211,800 | - |
10 | FC Raahe | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Lions Ruokolahti | heipparallaa | 7,256,891 | - |
12 | FC Hämeenlinna | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Mäntylä | sammy | 817,155 | - |
14 | FC Raisio | Đội máy | 0 | - |