Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 11 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Helsinki #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Mehtis | Mehtis | 2,567,344 | - |
3 | FC Kemi #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Siilinjärvi | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Tuusula | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Hamina | Đội máy | 0 | - |
7 | Oulu Bay | roybay | 2,847,144 | - |
8 | FC Varkaus #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FinnPa | tarvo | 50,773 | - |
10 | FC Raahe | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Lions Ruokolahti | heipparallaa | 6,978,031 | - |
12 | FC Hämeenlinna | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Mäntylä | sammy | 820,367 | - |
14 | FC Raisio | Đội máy | 0 | - |