Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 18 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Hautanen | FC Helsinki #3 | 44 | 39 |
L. van Leur | kokkolan palloveikot | 1 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Haaranoja | FC Helsinki #3 | 7 | 33 |
P. Hautanen | FC Helsinki #3 | 3 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Chrima | Hurrigames RockStars | 19 | 32 |
J. Hamalainen | FC Koskenkorva | 16 | 37 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Heltne | FC Esbo #4 | 5 | 0 |
T. Hirvonen | EuroBillTracker | 3 | 3 |
S. Fougin | EuroBillTracker | 2 | 0 |
. | FC Vanda #5 | 2 | 21 |
J. Naylor | EuroBillTracker | 1 | 1 |
U. Kočevar | EuroBillTracker | 1 | 1 |
. | FC Hamina | 1 | 27 |
S. Niska | FC Koskenkorva | 1 | 0 |
I. Haaranoja | FC Helsinki #3 | 1 | 33 |
S. Chrima | Hurrigames RockStars | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Hamina | 1 | 27 |