Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 43 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Lions Ruokolahti | heipparallaa | 7,238,623 | - |
2 | FC Mehtis | Mehtis | 2,570,518 | - |
3 | FC Vaasa #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Siilinjärvi | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Turku #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Helsinki #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Vermo | Rijkaard | 3,359,914 | - |
8 | kokkolan palloveikot | virtsu | 807,985 | - |
9 | FC Kuusankoski | jimbob | 3,814,818 | - |
10 | FC Kaskas | Omaxj | 5,123,896 | - |
11 | FC Vanda #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Raisio | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Helsinki #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Kangasala | encpolling99 | 0 | - |