Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 57 [2]
Danh sách ghi bàn
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Tejada | FC Kemi #2 | 14 | 32 |
M. Phadkar | FC Kemi #2 | 14 | 32 |
J. Gao | FC Mäntylä | 13 | 18 |
E. Hortezuelo | FC Mäntylä | 8 | 25 |
S. Pittoni | FC Mäntylä | 8 | 36 |
F. Gafencu | FC Vaasa #2 | 7 | 30 |
M. Kivilahti | Funky Team Villen Pallo | 7 | 30 |
L. Iturrioz | Funky Team Villen Pallo | 6 | 28 |
J. Silvestri | FC Vaasa #2 | 4 | 17 |
S. Quinziato | FC Mäntylä | 4 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Hazan | FC Mäntylä | 6 | 37 |
C. Garane | FC Mäntylä | 3 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Quinziato | FC Mäntylä | 10 | 29 |
E. Tejada | FC Kemi #2 | 10 | 32 |
B. Meierhenrich | FC Vaasa #2 | 8 | 28 |
M. Rudener | FC Hyvinkää | 8 | 33 |
M. Phadkar | FC Kemi #2 | 7 | 32 |
J. Fu | FC Raahe | 6 | 29 |
M. Kivilahti | Funky Team Villen Pallo | 6 | 30 |
G. Sa | FC Raahe | 5 | 30 |
J. Gao | FC Mäntylä | 4 | 18 |
L. Iturrioz | Funky Team Villen Pallo | 4 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Adžić | FC Hamina | 6 | 37 |
F. Gjikokaj | FC Kemi #2 | 2 | 39 |
C. Maffey | FC Kemi #2 | 1 | 39 |
A. Tieck | FC Vaasa #2 | 1 | 43 |