Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 61 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Vopnisson | FC Helsinki #5 | 3 | 39 |
J. Kristmannsson | FC Riihimäki | 1 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Vopnisson | FC Helsinki #5 | 22 | 39 |
T. Kumai | FC Turku #3 | 2 | 25 |
E. Laval | FC Riihimäki | 2 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Laval | FC Riihimäki | 5 | 25 |
T. Kumai | FC Turku #3 | 4 | 25 |
J. García-Herreros | FC Iisalmi #3 | 1 | 34 |
G. Vopnisson | FC Helsinki #5 | 1 | 39 |
J. Kristmannsson | FC Riihimäki | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. García-Herreros | FC Iisalmi #3 | 1 | 34 |
K. Sipahi | FC Vaasa | 1 | 39 |