Giải vô địch quốc gia Phần Lan mùa 62
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Goei | FC Kemi #2 | 56 | 39 |
W. Houkes | FC Mehtis | 26 | 38 |
P. Archer | FC Koskenkorva | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Hu | FC Kemi #2 | 22 | 34 |
P. Archer | FC Koskenkorva | 6 | 28 |
E. Semprini | FC Mäntylä | 2 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Baniqued | FC Vaasa #2 | 3 | 34 |
J. Justi | FC Helsinki #2 | 2 | 37 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Hu | FC Kemi #2 | 10 | 34 |
G. Dutronc | FC Vaasa #2 | 9 | 36 |
E. Semprini | FC Mäntylä | 9 | 24 |
J. Calantanazor | FC Mäntylä | 5 | 16 |
G. Galuzzi | EuroBillTracker | 5 | 0 |
P. Archer | FC Koskenkorva | 4 | 28 |
J. Stenman | EuroBillTracker | 3 | 0 |
Y. Yakoko | FC Koskenkorva | 3 | 0 |
K. Hannuniemi | FC Koskenkorva | 3 | 0 |
C. Dufournet | FC Kouvola | 2 | 11 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Dutronc | FC Vaasa #2 | 2 | 36 |
J. Calantanazor | FC Mäntylä | 1 | 16 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. le Petit | FC Mäntylä | 2 | 39 |
G. Dutronc | FC Vaasa #2 | 1 | 36 |
S. Kuzmina | FC Koskenkorva | 1 | 39 |