Giải vô địch quốc gia Fiji mùa 23
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Lesbros | Hallescher FC | 15 | 19 |
S. Tuimo | FC Lami #2 | 13 | 15 |
A. Tai | FC Lami #2 | 8 | 20 |
B. Arlet | Hallescher FC | 3 | 8 |
G. Dumville | Hallescher FC | 2 | 4 |
L. Zhafarov | FC Lami #2 | 2 | 20 |
O. Bari | Hallescher FC | 2 | 9 |
R. Ramanujam | Hallescher FC | 2 | 20 |
M. Mafileo | FC Ba | 2 | 32 |
J. Choughoy | FC Lami #2 | 1 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Mafileo | FC Ba | 8 | 32 |
J. Choughoy | FC Lami #2 | 7 | 8 |
S. Tuimo | FC Lami #2 | 1 | 15 |
A. Tai | FC Lami #2 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Dooley | FC Lami #2 | 32 | 33 |
B. Sites | FC Ba | 6 | 36 |
H. Cai | FC Lami #2 | 4 | 5 |
A. Yang | FC Savusavu | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Mafileo | FC Ba | 14 | 32 |
T. Kumai | FC Ba | 7 | 20 |
R. Ramanujam | Hallescher FC | 5 | 20 |
P. Srila | Hallescher FC | 4 | 10 |
A. Shaina | FC Lami #2 | 3 | 0 |
G. Hung | Hallescher FC | 3 | 0 |
D. Hyun | FC Tavua #2 | 3 | 2 |
H. Meenakshi | Hallescher FC | 2 | 0 |
A. Naini | FC Lami #2 | 2 | 5 |
K. Likiliki | FC Ba | 2 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Tanielu | Hallescher FC | 1 | 0 |
P. Naituyaga | FC Savusavu | 1 | 0 |
T. Kumai | FC Ba | 1 | 20 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|