Giải vô địch quốc gia Fiji mùa 65
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Korpore | FC Ba #3 | 8 | 37 |
K. Ekiza | Jeka 3 | 5 | 11 |
S. Dongen | Jeka 3 | 3 | 12 |
T. Lojo | MFGA | 3 | 19 |
H. Puleitu | FC Nadi #5 | 3 | 27 |
A. Meghana | Jeka 3 | 2 | 13 |
F. Olachea | Jeka 3 | 1 | 8 |
O. Dojcan | Jeka 3 | 1 | 3 |
W. Jacinto | Jeka 3 | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Tuilagi | Hallescher FC | 9 | 28 |
K. Tshering | MFGA | 2 | 21 |
D. Brewer | Jeka 3 | 1 | 4 |
H. Narasimha | FC Nadi #5 | 1 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Corujo | Jeka 3 | 21 | 33 |
C. Ticu | FC Suva #9 | 14 | 32 |
A. Khety | FC Sigatoka #2 | 10 | 20 |
N. Hotu | Hallescher FC | 4 | 5 |
M. Saari | Levuka | 1 | 3 |
K. Bislimi | Levuka | 1 | 15 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Brewer | Jeka 3 | 7 | 4 |
P. Vunibaka | FC Nadi #5 | 7 | 12 |
K. Tshering | MFGA | 6 | 21 |
I. Wiejak | Jeka 3 | 5 | 0 |
T. Tuilagi | Hallescher FC | 5 | 28 |
P. Marika | FC Nadi #5 | 5 | 27 |
N. Ramaprasad | Jeka 3 | 4 | 10 |
J. Dudwadkar | FC Nadi #5 | 4 | 17 |
A. Belmudez | Jeka 3 | 2 | 1 |
T. Sinamoi | Jeka 3 | 2 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Dudwadkar | FC Nadi #5 | 2 | 17 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|