Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 25 | 36 |
. | ![]() | 15 | 36 |
. | ![]() | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 4 | 35 |
. | ![]() | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 35 |
. | ![]() | 2 | 6 |
. | ![]() | 2 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 1 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|