Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe mùa 15
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Vágs | 18 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Vágs | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Sartzetakis | Gøtu | 14 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Vágs | 4 | 30 |
. | Tórshavn #2 | 2 | 1 |
S. Cretier | Gøtu | 2 | 0 |
. | Tórshavn #2 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|