Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe mùa 21
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Lee | Tórshavn #2 | 6 | 33 |
E. Strain | Havnar Bóltfelag | 1 | 17 |
A. Hinty | Vestmanna | 1 | 29 |
D. Skaugegaard | Vágs | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Lee | Tórshavn #2 | 16 | 33 |
A. Hinty | Vestmanna | 2 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Sartzetakis | Gøtu | 16 | 22 |
W. Gwang | Klaksvík | 10 | 34 |
F. Bendtsen | Vágs | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Lee | Tórshavn #2 | 7 | 33 |
A. Hinty | Vestmanna | 5 | 29 |
N. Willadsen | Vágs | 3 | 0 |
J. Kjer | Gøtu | 3 | 0 |
J. Hinrichsen | Miðvágs | 2 | 0 |
E. Strain | Havnar Bóltfelag | 2 | 17 |
K. Waikerepuru | Miðvágs | 2 | 0 |
G. Suckling | Miðvágs | 1 | 0 |
H. Hjortshoej | Miðvágs | 1 | 0 |
R. Hopkin | Gøtu | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Strain | Havnar Bóltfelag | 1 | 17 |
K. Waikerepuru | Miðvágs | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|