Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe mùa 23 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Rastelli | Gøtu #2 | 30 | 34 |
M. River | Tórshavn #5 | 29 | 38 |
L. Massey | Woodfield Green Spiders | 25 | 20 |
W. Wylde | Vestmanna #3 | 16 | 22 |
F. Stack | Tvøroyri | 2 | 36 |
A. Grønlund | HB Torshavn | 1 | 10 |
J. Paroissien | Havnar Bóltfelag | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Hinty | The Muskebiers | 4 | 31 |
F. Rastelli | Gøtu #2 | 3 | 34 |
L. Elliot | The Muskebiers | 3 | 34 |
L. Massey | Woodfield Green Spiders | 1 | 20 |
E. Strain | Havnar Bóltfelag | 1 | 32 |
C. Gelding | Sjóvar | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Gelding | Sjóvar | 8 | 28 |
L. Elliot | The Muskebiers | 5 | 34 |
N. Gormsen | Sjóvar | 4 | 1 |
F. Rastelli | Gøtu #2 | 4 | 34 |
E. Strain | Havnar Bóltfelag | 3 | 32 |
A. Vaughan | Vestmanna #3 | 2 | 12 |
E. Fragoso | Vestmanna #3 | 2 | 1 |
O. Kotzebue | Vestmanna #3 | 2 | 4 |
A. Hinty | The Muskebiers | 2 | 31 |
J. Paroissien | Havnar Bóltfelag | 2 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Skjødt | Sjóvar | 1 | 2 |
A. Hinty | The Muskebiers | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Elliot | The Muskebiers | 1 | 34 |