Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Ruth | Tórshavn #3 | 32 | 33 |
L. Sokolić | Miðvágs | 9 | 35 |
J. Lind | Vágs #2 | 5 | 11 |
F. Staer | Gøtu | 2 | 28 |
M. Bonde | Vágs #2 | 1 | 9 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Ruth | Tórshavn #3 | 9 | 33 |
L. Fisker | Gøtu | 4 | 17 |
T. Kramer | Gøtu | 2 | 23 |
L. Sokolić | Miðvágs | 2 | 35 |
M. Toksvig | Vágs #2 | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Jonsson | Klaksvík | 7 | 27 |
F. Staer | Gøtu | 6 | 28 |
L. Fisker | Gøtu | 5 | 17 |
R. Olsen | Vágs #2 | 5 | 0 |
T. Jørgensen | Klaksvík | 4 | 14 |
M. Toksvig | Vágs #2 | 4 | 11 |
S. Thyregod | Vágs #2 | 3 | 0 |
E. Ruth | Tórshavn #3 | 2 | 33 |
K. Kulberg | Nes | 1 | 1 |
R. Hviid | Vágs #2 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|