Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AS Hydr0xe | 5 | 34 |
. | AS Hydr0xe | 2 | 36 |
. | FC Cholet #2 | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Cholet #2 | 11 | 34 |
D. Feagan | TGV speed FC | 3 | 16 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 1 | 35 |
. | AS Hydr0xe | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Lopan | US Armentières | 6 | 12 |
. | AS Hydr0xe | 3 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 6 | 35 |
D. Feagan | TGV speed FC | 5 | 16 |
. | AS Hydr0xe | 5 | 36 |
. | RC Mulhouse | 3 | 0 |
. | Olympique Valence | 2 | 1 |
. | FC Cholet #2 | 2 | 34 |
. | AC Boulogne-Billancourt #3 | 1 | 0 |
. | Olympic Massilia | 1 | 1 |
. | AS Hydr0xe | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | RC Mulhouse | 1 | 0 |
. | FC Cholet #2 | 1 | 34 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|