Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 11 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AC Creil | 11 | 39 |
. | Boulogne-sur-Mer | 5 | 36 |
. | AC Creil | 4 | 34 |
. | AC Saint-Étienne #6 | 1 | 18 |
. | AC Creil | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Mambo Football Club | 6 | 35 |
. | AC Saint-Étienne #6 | 2 | 18 |
. | AC Creil | 2 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Mambo Football Club | 8 | 35 |
. | AC Creil | 5 | 34 |
. | Boulogne-sur-Mer | 4 | 36 |
. | AC Saint-Étienne #6 | 2 | 6 |
. | AC Creil | 2 | 0 |
. | AC Creil | 2 | 13 |
. | AC Creil | 1 | 6 |
. | AC Saint-Étienne #6 | 1 | 18 |
. | AC Creil | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AC Creil | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|