Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 15 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Olympique Strasbourg | Mediasoc | 9,777,456 | - |
2 | US Armentières | Đội máy | 0 | - |
3 | Goraxune FC | tezigue | 2,162,816 | - |
4 | Orléans #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Deportivo de Annemasse | Bardanka | 4,131,497 | - |
6 | Flying Eagles | Littlefinger | 7,925,219 | - |
7 | Burgiens | BennyJ | 8,950,659 | - |
8 | Lille | Đội máy | 0 | - |
9 | Olympique Bordeaux | Sela14 | 2,175,936 | - |
10 | FC Toulouse | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Thonon-les-Bains | Đội máy | 0 | - |
12 | Besançon | Đội máy | 0 | - |
13 | AC Paris #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Paris | Đội máy | 0 | - |
15 | AC Boulogne-Billancourt #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | AS Hydr0xe | Jays | 2,586,236 | - |
17 | RC Mulhouse | Đội máy | 0 | - |
18 | Meaux | Đội máy | 0 | - |
19 | Dunkerque Bay FC | roybay | 4,832,095 | - |
20 | Lizio | Rene | 335,931 | - |