Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Dyeres | Olympique Strasbourg | 13 | 22 |
. | Flying Eagles | 5 | 38 |
L. Biörserud | Flying Eagles | 4 | 33 |
. | PARIS SAINT GERMAIN | 1 | 18 |
. | Olympique Strasbourg | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Biörserud | Flying Eagles | 7 | 33 |
. | ASPTT Lyon | 6 | 18 |
. | Lyon #13 | 4 | 20 |
. | Olympique Valence | 2 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Goraxune FC | 14 | 38 |
P. Grupa | Avignon #2 | 13 | 37 |
M. de Toeni | Flying Eagles | 11 | 38 |
R. Alcaide | Les Licornes Blanches | 7 | 20 |
K. Yotov | Olympique Strasbourg | 2 | 19 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Olympique Valence | 1 | 23 |
G. Muscioni | TGV speed FC | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | TGV speed FC | 1 | 38 |