Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 25 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Bursigni | Étoile Rouge | 35 | 37 |
T. Numan | Étoile Rouge | 31 | 36 |
M. Martelot | Olympique Metz #3 | 10 | 26 |
A. Rogiers | Nîmes #8 | 7 | 33 |
M. Lintweaver | Étoile Rouge | 2 | 35 |
P. Devries | Olympique Strasbourg #3 | 2 | 35 |
G. Velona | fc dome | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Martelot | Olympique Metz #3 | 26 | 26 |
P. Devries | Olympique Strasbourg #3 | 23 | 35 |
G. Velona | fc dome | 10 | 32 |
A. Rogiers | Nîmes #8 | 9 | 33 |
G. Cézanne | Olympique Strasbourg #3 | 1 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Cheng | Étoile Rouge | 8 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Velona | fc dome | 12 | 32 |
P. Devries | Olympique Strasbourg #3 | 11 | 35 |
A. Rogiers | Nîmes #8 | 9 | 33 |
M. Martelot | Olympique Metz #3 | 3 | 26 |
M. Lintweaver | Étoile Rouge | 2 | 35 |
F. Bursigni | Étoile Rouge | 2 | 37 |
R. Terim | Olympique Strasbourg #3 | 1 | 5 |
G. Cézanne | Olympique Strasbourg #3 | 1 | 18 |
T. Numan | Étoile Rouge | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Terim | Olympique Strasbourg #3 | 1 | 5 |
A. Rogiers | Nîmes #8 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Lintweaver | Étoile Rouge | 2 | 35 |