Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 59 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Ndaw | Étoile Rouge | 22 | 38 |
G. Bigot | Rock'n'Roll FC | 3 | 36 |
B. Boivin | An Oriant Da Viken | 2 | 38 |
L. Ieremia | Groland | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Bigot | Rock'n'Roll FC | 24 | 36 |
K. Tani | FC lens 62 | 16 | 38 |
B. Boivin | An Oriant Da Viken | 12 | 38 |
N. Ongandzi | Étoile Rouge | 3 | 16 |
M. Ndaw | Étoile Rouge | 1 | 38 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Dorjee | Flying Circus | 11 | 40 |
T. Benchetrit | Le Petit Club | 8 | 36 |
A. Maravillas | G A S | 7 | 37 |
A. Koin | FC lens 62 | 6 | 37 |
D. Obuchi | An Oriant Da Viken | 6 | 38 |
C. Roger | Rock'n'Roll FC | 5 | 38 |
G. Florit | Étoile Rouge | 2 | 33 |
A. Hadda | PARIS SAINT GERMAIN | 2 | 38 |
K. Velho | Le Petit Club | 1 | 20 |
V. Zolian | RC Strasbourg F67 | 1 | 38 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Maravillas | G A S | 1 | 37 |