Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 68
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Saeki | INF clairefontaine | 54 | 38 |
R. Marisco | Lyon #13 | 22 | 38 |
F. Otter | Cow Of Chomelix | 20 | 39 |
Y. Xiang | INF clairefontaine | 15 | 36 |
W. Metten | Ashes to ashes | 15 | 40 |
H. Bonnissel | Le Feu Occulte | 7 | 22 |
Y. Belanov | Olympique Lyonnais | 7 | 35 |
A. Ipuia | Breizh Coyotes de Tahiti | 5 | 34 |
B. N'Diaye | INF clairefontaine | 4 | 37 |
R. Le Seigneur | Football Club Cigogneaux | 3 | 30 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Koosa | Lyon #13 | 16 | 38 |
M. Niane | Jauteam | 1 | 2 |
H. Torga | Les Licornes Blanches | 1 | 3 |
N. Mesnier | Breizh Coyotes de Tahiti | 1 | 14 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Deblock | Olympique Strasbourg | 1 | 36 |
Y. Xiang | INF clairefontaine | 1 | 36 |
R. Ouattara | Olympique Strasbourg | 1 | 37 |