Giải vô địch quốc gia Pháp mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AS Hydr0xe | 8 | 30 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 2 | 37 |
. | AC Paris #7 | 1 | 10 |
. | FC Cholet #2 | 1 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Cholet #2 | 12 | 20 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 6 | 37 |
. | AS Hydr0xe | 5 | 36 |
D. Feagan | TGV speed FC | 1 | 1 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AS Hydr0xe | 3 | 36 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 3 | 37 |
. | AC Paris #7 | 2 | 10 |
. | AC Paris #7 | 1 | 10 |
W. Collingsworth | Lyon Olympique | 1 | 0 |
. | AS Hydr0xe | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AC Boulogne-Billancourt #3 | 1 | 0 |
. | AS Hydr0xe | 1 | 36 |
M. Verhoef | AS Hydr0xe | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|