Giải vô địch quốc gia Grenada mùa 14 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saint Andrew #2 | 28 | 36 |
. | Saint George's #5 | 10 | 36 |
. | Saint George's #9 | 3 | 6 |
. | Saint George's #3 | 1 | 14 |
. | Saint Patrick #2 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Saint George's #5 | 18 | 36 |
. | Saint Patrick #2 | 11 | 36 |
. | FC Saint Andrew #2 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Saint Mark #2 | 6 | 34 |
. | Saint George's #5 | 5 | 36 |
. | Saint Patrick #2 | 3 | 36 |
. | FC Saint George's #7 | 2 | 7 |
. | Saint George's #3 | 1 | 14 |
. | Saint George's #9 | 1 | 15 |
. | FC Saint Andrew | 1 | 16 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Saint Mark #2 | 2 | 34 |