Giải vô địch quốc gia Georgia mùa 55 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Chang | Tbilisi #4 | 18 | 30 |
J. Spikov | Kaspi | 14 | 33 |
V. Khor`kov | Pitsunda | 2 | 30 |
K. Menshikov | Tbilisi | 2 | 32 |
V. Paklyanov | Amkar | 2 | 33 |
K. Shamonin | Tbilisi | 1 | 23 |
G. Savulkin | Amkar | 1 | 29 |
M. Beliveau | Tbilisi #5 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Khor`kov | Pitsunda | 20 | 30 |
K. Menshikov | Tbilisi | 18 | 32 |
M. Beliveau | Tbilisi #5 | 11 | 32 |
V. Paklyanov | Amkar | 7 | 33 |
L. Thiên Hưng | Tbilisi | 6 | 23 |
D. Belozerov | Choni | 3 | 16 |
C. Chang | Tbilisi #4 | 3 | 30 |
K. Shamonin | Tbilisi | 2 | 23 |
M. Saharonian | Batumi | 2 | 32 |
J. Spikov | Kaspi | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Z. Machutadze | Amkar | 12 | 27 |
I. Molchaoff | Tbilisi | 11 | 36 |
P. Nzale | Amirani | 5 | 16 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Menshikov | Tbilisi | 15 | 32 |
M. Beliveau | Tbilisi #5 | 14 | 32 |
V. Paklyanov | Amkar | 10 | 33 |
V. Khor`kov | Pitsunda | 8 | 30 |
M. Saharonian | Batumi | 8 | 32 |
D. Belozerov | Choni | 7 | 16 |
K. Shamonin | Tbilisi | 6 | 23 |
L. Thiên Hưng | Tbilisi | 6 | 23 |
G. Savulkin | Amkar | 3 | 29 |
C. Chang | Tbilisi #4 | 3 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Thiên Hưng | Tbilisi | 1 | 23 |
G. Savulkin | Amkar | 1 | 29 |
V. Paklyanov | Amkar | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Satyev | Amkar | 1 | 40 |