Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | Papaichton |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | FC Ganda |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 18 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 17 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 16 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 15 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 14 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 13 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 12 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 11 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 10 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 9 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 8 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 7 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |
Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 6 | FC Saint-Laurent-du-Maroni |