Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp mùa 75
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Ganda | tijsv | 8,582,461 | - |
2 | OXYGEN | Fer2025 | 4,489,913 | - |
3 | Kourou #4 | Đội máy | 1,203,383 | - |
4 | Grand-Santi #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Loyola | Elliot | 50,460 | - |
6 | FC Grand-Santi | Đội máy | 0 | - |
7 | Papaichton | Đội máy | 2,153,770 | - |
8 | FC Cayenne #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Kourou | Đội máy | 487,339 | - |
10 | Awala-Yalimapo #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Macouria | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Cayenne #21 | Đội máy | 0 | - |