Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Sekondi Hasaacas Gold | 34 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tema New Town | 2 | 17 |
. | Sekondi Hasaacas Gold | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Hunan billows | 2 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Obuasi #2 | 4 | 17 |
. | Tema New Town | 4 | 17 |
. | Tema New Town | 3 | 29 |
. | Hunan billows | 1 | 0 |
. | Sekondi Hasaacas Gold | 1 | 0 |
. | Sekondi Hasaacas Gold | 1 | 29 |
. | Accra #4 | 1 | 9 |
. | Tema New Town | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|