Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Accra #4 | 4 | 15 |
. | Accra #4 | 1 | 6 |
. | Tema New Town | 1 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tema New Town | 4 | 23 |
. | Accra #4 | 2 | 15 |
. | Tema New Town | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Accra | 10 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tema New Town | 5 | 23 |
. | Tema New Town | 4 | 23 |
. | Hunan billows | 4 | 0 |
. | Nungua | 3 | 6 |
. | Accra | 2 | 8 |
. | Accra | 2 | 9 |
. | Tema New Town | 2 | 0 |
. | Tema New Town | 2 | 8 |
. | Sekondi Hasaacas Gold | 1 | 0 |
. | Accra #4 | 1 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tema New Town | 2 | 11 |
. | Tema New Town | 1 | 23 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|