Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 23
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hunan billows | 64 | 30 | 19 | 7 | 4 | 81 | 30 |
2 | Accra #20 | 63 | 30 | 19 | 6 | 5 | 76 | 44 |
3 | Nungua | 57 | 30 | 18 | 3 | 9 | 78 | 60 |
4 | Stroll along the San Siro | 54 | 30 | 17 | 3 | 10 | 89 | 60 |
5 | Sekondi #2 | 54 | 30 | 17 | 3 | 10 | 64 | 47 |
6 | Vision | 53 | 30 | 16 | 5 | 9 | 108 | 75 |
7 | Misty Rain Loft | 53 | 30 | 17 | 2 | 11 | 113 | 90 |
8 | Sekondi Hasaacas Gold | 51 | 30 | 16 | 3 | 11 | 97 | 83 |
9 | Tema New Town | 50 | 30 | 15 | 5 | 10 | 73 | 51 |
10 | Obuasi | 36 | 30 | 11 | 3 | 16 | 69 | 70 |
11 | Heart of Lions FC | 35 | 30 | 10 | 5 | 15 | 67 | 72 |
12 | Nkawkaw | 35 | 30 | 11 | 2 | 17 | 69 | 75 |
13 | Nkawkaw #2 | 32 | 30 | 10 | 2 | 18 | 56 | 95 |
14 | Accra #4 | 20 | 30 | 4 | 8 | 18 | 55 | 109 |
15 | Accra Hearts of Oak | 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | 51 | 109 |
16 | Teshie #2 | 14 | 30 | 4 | 2 | 24 | 40 | 116 |