Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 26
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tema New Town | 77 | 30 | 25 | 2 | 3 | 182 | 84 |
2 | Obuasi | 70 | 30 | 22 | 4 | 4 | 120 | 53 |
3 | Red comet | 65 | 30 | 20 | 5 | 5 | 116 | 83 |
4 | Sekondi Hasaacas Gold | 63 | 30 | 20 | 3 | 7 | 98 | 37 |
5 | Nungua | 61 | 30 | 20 | 1 | 9 | 128 | 62 |
6 | Hunan billows | 53 | 30 | 17 | 2 | 11 | 145 | 116 |
7 | Kumasi | 52 | 30 | 16 | 4 | 10 | 93 | 73 |
8 | Nkawkaw #2 | 52 | 30 | 16 | 4 | 10 | 85 | 69 |
9 | Sekondi #2 | 48 | 30 | 15 | 3 | 12 | 79 | 63 |
10 | Misty Rain Loft | 43 | 30 | 13 | 4 | 13 | 84 | 74 |
11 | Teshie #2 | 29 | 30 | 9 | 2 | 19 | 50 | 73 |
12 | Stroll along the San Siro | 25 | 30 | 7 | 4 | 19 | 73 | 96 |
13 | Accra #4 | 21 | 30 | 6 | 3 | 21 | 66 | 116 |
14 | Accra Hearts of Oak | 16 | 30 | 5 | 1 | 24 | 36 | 131 |
15 | Ashiaman #4 | 14 | 24 | 4 | 2 | 18 | 39 | 99 |
16 | Nkawkaw | 4 | 30 | 1 | 1 | 28 | 45 | 204 |